MEDICAL DIAG CENTER
|
|
414-416-418-420 Cao Thắng, Quận 10, TP.HCM
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01.03.2018
|
|
|
|
|
STT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
Đơn giá (VND)
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC.
|
|
|
A. Tuần Hoàn.
|
|
1
|
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ
|
50.000
|
2
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
50.000
|
3
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ
|
60.000
|
4
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
80.000
|
5
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
40.000
|
6
|
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ
|
60.000
|
|
B. Hô Hấp.
|
|
7
|
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
|
300.000
|
8
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
100.000
|
9
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
100.000
|
10
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
50.000
|
|
C. Thần Kinh.
|
|
|
D. Tiêu Hóa.
|
|
11
|
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa
|
120.000
|
12
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
90.000
|
|
E. Toàn Thân.
|
|
13
|
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
|
42.000
|
14
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
125.000
|
15
|
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn
|
125.000
|
16
|
Ga rô hoặc băng ép cầm máu
|
125.000
|
17
|
Băng bó vết thương
|
50.000
|
|
G. Xét Nghiệm.
|
|
|
H. Thăm Dò Khác.
|
|
|
II. NỘI KHOA
|
|
|
A. HÔ HẤP.
|
|
18
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
159.000
|
19
|
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter
|
200.000
|
|
B. TIM MẠCH.
|
|
20
|
Điện tim thường
|
90.000
|
21
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
280.000
|
|
C. THẦN KINH.
|
|
22
|
Hút đờm hầu họng
|
50.000
|
|
D. THẬN TIẾT NIỆU.
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA.
|
|
23
|
Siêu âm ổ bụng
|
150.000
|
|
III. DA LIỄU
|
|
24
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
|
314.000
|
|
IV. NGOẠI KHOA
|
|
25
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
50.000
|
|
V. CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
|
|
26
|
Thương tích bàn tay giản đơn
|
160.000
|
|
VI. PHỤ SẢN
|
|
27
|
Lấy dị vật âm đạo
|
200.000
|
28
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
200.000
|
29
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
400.000
|
30
|
Khám phụ khoa
|
150.000
|
31
|
Soi cổ tử cung
|
250.000
|
|
VII. MẮT
|
|
32
|
Lấy dị vật kết mạc
|
30.000
|
33
|
Lấy calci kết mạc
|
30.000
|
34
|
Thay băng vô khuẩn
|
50.000
|
35
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
100.000
|
36
|
Khám lâm sàng mắt
|
120.000
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ XÉT NGHIỆM
|
|
37
|
Đo sắc giác
|
50.000
|
38
|
Đo khúc xạ máy
|
50.000
|
39
|
Đo thị lực
|
50.000
|
|
VIII. TAI MŨI HỌNG
|
|
40
|
Chọc hút dịch vành tai
|
50.000
|
41
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
40.000
|
42
|
Làm thuốc tai
|
70.000
|
43
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
50.000
|
44
|
Nhét bấc mũi sau
|
150.000
|
45
|
Nhét bấc mũi trước
|
90.000
|
46
|
Rút meche, rút merocel hốc mũi
|
30.000
|
47
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
50.000
|
48
|
Lấy dị vật họng miệng
|
90.000
|
49
|
Lấy dị vật hạ họng
|
90.000
|
50
|
Sơ cứu bỏng đường hô hấp
|
100.000
|
51
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
250.000
|
52
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
30.000
|
53
|
Thay băng vết mổ
|
50.000
|
|
IX. RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
54
|
Điều trị viêm quanh răng
|
150.000
|
55
|
Chích áp xe lợi
|
100.000
|
56
|
Lấy cao răng
|
200.000
|
57
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
700.000
|
58
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
250.000
|
59
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
250.000
|
60
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement
|
250.000
|
61
|
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement
|
250.000
|
62
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
200.000
|
63
|
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà
|
450.000
|
64
|
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
|
800.000
|
65
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt
|
650.000
|
66
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
|
150.000
|
67
|
Chụp nhựa
|
200.000
|
68
|
Chụp kim loại
|
700.000
|
69
|
Chụp hợp kim thường cẩn sứ
|
1.500.000
|
70
|
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ
|
2.500.000
|
71
|
Chụp sứ toàn phần
|
4.000.000
|
72
|
Hàm khung kim loại
|
1.500.000
|
73
|
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng
|
2.000.000
|
74
|
Tháo chụp răng giả
|
150.000
|
75
|
Sửa hàm giả gãy
|
300.000
|
76
|
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
|
200.000
|
77
|
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
|
150.000
|
78
|
Đệm hàm nhựa thường
|
300.000
|
79
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
350.000
|
80
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
150.000
|
81
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
350.000
|
82
|
Nhổ răng thừa
|
350.000
|
83
|
Điều trị viêm quanh thân răng cấp
|
150.000
|
84
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
200.000
|
85
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
200.000
|
86
|
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement
|
200.000
|
87
|
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement
|
150.000
|
88
|
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
|
150.000
|
89
|
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor
|
650.000
|
90
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
250.000
|
91
|
Lấy tủy buồng răng sữa
|
250.000
|
92
|
Điều trị tủy răng sữa
|
250.000
|
93
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
800.000
|
94
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
|
150.000
|
95
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằngGlasslonomer Cement
|
150.000
|
96
|
Nhổ răng sữa
|
80.000
|
97
|
Nhổ chân răng sữa
|
80.000
|
98
|
Chích Apxe lợi trẻ em
|
100.000
|
99
|
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)
|
150.000
|
|
X.ĐIỆN QUANG
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHUẨN ĐOÁN
|
|
100
|
Siêu âm tuyến giáp
|
150.000
|
101
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
150.000
|
102
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
150.000
|
103
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
150.000
|
104
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
200.000
|
105
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
150.000
|
106
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
180.000
|
107
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
200.000
|
108
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
200.000
|
109
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
200.000
|
110
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
150.000
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
|
|
|
1. CHỤP XQUANG CHUẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY
|
|
111
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
110.000
|
112
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
110.000
|
113
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
110.000
|
114
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
110.000
|
115
|
Chụp Xquang Blondeau
|
110.000
|
116
|
Chụp Xquang Hirtz
|
110.000
|
117
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
110.000
|
118
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
110.000
|
119
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
110.000
|
120
|
Chụp Xquang Chausse III
|
110.000
|
121
|
Chụp Xquang Schuller
|
110.000
|
122
|
Chụp Xquang Stenvers
|
110.000
|
123
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
110.000
|
124
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
110.000
|
125
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
110.000
|
126
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
220.000
|
127
|
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
330.000
|
128
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
110.000
|
129
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
110.000
|
130
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
110.000
|
131
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
110.000
|
132
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
110.000
|
133
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
|
110.000
|
134
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
110.000
|
135
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
110.000
|
136
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
110.000
|
137
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
110.000
|
138
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
110.000
|
139
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
110.000
|
140
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
110.000
|
141
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
110.000
|
142
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
110.000
|
143
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
110.000
|
144
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
110.000
|
145
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
110.000
|
146
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
110.000
|
147
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
110.000
|
148
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
110.000
|
149
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
110.000
|
150
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
110.000
|
151
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
110.000
|
152
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
110.000
|
153
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
110.000
|
154
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
110.000
|
155
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
90.000
|
156
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
110.000
|
157
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
110.000
|
158
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
110.000
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
159
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
60.000
|
160
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
60.000
|
161
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
60.000
|
162
|
Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay
|
60.000
|
163
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
60.000
|
164
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.
|
60.000
|
165
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công
|
60.000
|
166
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
|
60.000
|
167
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
60.000
|
168
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công
|
60.000
|
169
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
60.000
|
170
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
60.000
|
171
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
60.000
|
172
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
60.000
|
173
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
40.000
|
174
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
40.000
|
175
|
Định lượng D-Dimer
|
180.000
|
176
|
Bán định lượng D-Dimer
|
180.000
|
177
|
Định lượng IgE
|
130.000
|
178
|
Định lượng Ferritin
|
110.000
|
179
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
60.000
|
180
|
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
|
40.000
|
181
|
Công thức máu
|
70.000
|
187
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
65.000
|
188
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
70.000
|
189
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
70.000
|
190
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
55.000
|
191
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
55.000
|
192
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
85.000
|
193
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
65.000
|
194
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
65.000
|
195
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
60.000
|
196
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
60.000
|
197
|
Cặn Addis
|
40.000
|
198
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
125.000
|
199
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
125.000
|
200
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
125.000
|
201
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
70.000
|
202
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
60.000
|
203
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)
|
70.000
|
204
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
70.000
|
205
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)
|
70.000
|
206
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
90.000
|
207
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
|
90.000
|
208
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
90.000
|
209
|
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)
|
280.000
|
210
|
Điện di huyết sắc tố
|
60.000
|
211
|
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi
|
55.000
|
212
|
Định lượng Acid Uric
|
45.000
|
213
|
Định lượng Albumin
|
50.000
|
214
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
|
45.000
|
215
|
Đo hoạt độ Amylase
|
45.000
|
216
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
45.000
|
217
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
45.000
|
218
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
|
25.000
|
219
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
|
20.000
|
220
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
45.000
|
221
|
Định lượng Calci toàn phần
|
40.000
|
222
|
Định lượng Calci ion hóa
|
40.000
|
223
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)
|
180.000
|
224
|
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
|
180.000
|
225
|
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)
|
180.000
|
226
|
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4)
|
180.000
|
227
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
|
150.000
|
228
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
45.000
|
229
|
Định lượng bổ thể C3
|
90.000
|
230
|
Định lượng bổ thể C4
|
90.000
|
231
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
|
70.000
|
232
|
Định lượng Creatinin
|
45.000
|
233
|
Định lượng Cyfra 21- 1
|
180.000
|
234
|
Định lượng D-Dimer
|
180.000
|
235
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3)
|
320.000
|
236
|
Định lượng Digoxin
|
130.000
|
237
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
|
120.000
|
238
|
Định lượng Estradiol
|
130.000
|
239
|
Định lượng Ferritin
|
110.000
|
240
|
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
|
130.000
|
241
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
|
85.000
|
242
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
|
85.000
|
243
|
Định lượng Glucose
|
45.000
|
244
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
|
45.000
|
245
|
Định lượng Haptoglobulin
|
90.000
|
246
|
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA)
|
1.350.000
|
247
|
Định lượng HbA1c
|
140.000
|
248
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
|
45.000
|
249
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E)
|
130.000
|
250
|
Định lượng Insulin
|
80.000
|
251
|
Đo hoạt độ Lipase
|
45.000
|
252
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone)
|
130.000
|
253
|
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)
|
40.000
|
254
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
|
45.000
|
255
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP)
|
350.000
|
256
|
Định lượng Phospho
|
40.000
|
257
|
Định lượng Pro-calcitonin
|
300.000
|
258
|
Định lượng Prolactin
|
40.000
|
259
|
Điện di Protein (máy tự động)
|
40.000
|
260
|
Định lượng Protein toàn phần
|
40.000
|
261
|
Định lượng Progesteron
|
120.000
|
262
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)
|
120.000
|
263
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)
|
180.000
|
264
|
Định lượng RF (Reumatoid Factor)
|
90.000
|
265
|
Định lượng Sắt
|
60.000
|
266
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
|
115.000
|
267
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
|
115.000
|
268
|
Định lượng Testosterol
|
130.000
|
269
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin)
|
140.000
|
270
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies)
|
440.000
|
271
|
Định lượng Transferin
|
100.000
|
272
|
Định lượng Triglycerid
|
45.000
|
273
|
Định lượng Troponin I
|
120.000
|
274
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
|
90.000
|
275
|
Định lượng Urê
|
45.000
|
276
|
Định lượng Vitamin B12
|
150.000
|
277
|
Điện giải niệu (Na, K, Cl)
|
60.000
|
278
|
Định tính Amphetamin (test nhanh)
|
120.000
|
279
|
Định lượng Amphetamine
|
120.000
|
280
|
Đo hoạt độ Amylase
|
45.000
|
281
|
Định lượng Axit Uric
|
45.000
|
282
|
Định tính beta hCG (test nhanh)
|
200.000
|
283
|
Định lượng Canxi
|
40.000
|
284
|
Định lượng Cortisol
|
120.000
|
285
|
Định lượng Creatinin
|
45.000
|
286
|
Định lượng Glucose
|
40.000
|
287
|
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)
|
120.000
|
288
|
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine)
|
65.000
|
289
|
Định tính Opiate (test nhanh)
|
120.000
|
290
|
Định tính Morphin (test nhanh)
|
145.000
|
291
|
Định tính Codein (test nhanh)
|
120.000
|
292
|
Định tính Heroin (test nhanh)
|
120.000
|
293
|
Định lượng Phospho
|
40.000
|
294
|
Định tính Phospho hữu cơ
|
40.000
|
295
|
Định lượng Protein
|
40.000
|
296
|
Định lượng Ure
|
45.000
|
297
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
50.000
|
298
|
Định lượng Clo
|
40.000
|
299
|
Định lượng Glucose
|
40.000
|
300
|
Định lượng Protein
|
40.000
|
301
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
45.000
|
302
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
45.000
|
303
|
Định lượng Creatinin
|
45.000
|
304
|
Định lượng Glucose
|
40.000
|
305
|
Đo hoạt độ LDH
|
40.000
|
306
|
Định lượng Protein
|
40.000
|
307
|
Định lượng Triglycerid
|
45.000
|
308
|
Định lượng Ure
|
45.000
|
309
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
50.000
|
310
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
200.000
|
311
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
280.000
|
312
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
60.000
|
313
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc trưng
|
200.000
|
314
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
|
280.000
|
315
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
50.000
|
316
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
50.000
|
317
|
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
200.000
|
318
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
50.000
|
319
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
200.000
|
320
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động
|
280.000
|
321
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
50.000
|
322
|
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
200.000
|
323
|
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động
|
280.000
|
324
|
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
|
150.000
|
325
|
Salmonella Widal
|
95.000
|
326
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
60.000
|
327
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
100.000
|
328
|
HBc total miễn dịch tự động
|
140.000
|
329
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
120.000
|
330
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
120.000
|
331
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.350.000
|
332
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
140.000
|
333
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.450.000
|
334
|
HCV genotype Real-time PCR
|
950.000
|
335
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
150.000
|
336
|
HAV total miễn dịch tự động
|
150.000
|
337
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
150.000
|
338
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
140.000
|
339
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
180.000
|
340
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
200.000
|
341
|
CMV IgM miễn dịch tự động
|
140.000
|
342
|
CMV IgG miễn dịch tự động
|
140.000
|
343
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
|
90.000
|
344
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
|
90.000
|
345
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
500.000
|
346
|
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
|
140.000
|
347
|
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
|
140.000
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân
|
|
348
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
90.000
|
349
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
90.000
|
350
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
600.000
|
351
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
60.000
|
352
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
60.000
|
353
|
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
60.000
|
|
2. Ký sinh trùng trong máu
|
|
354
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
|
110.000
|
355
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
110.000
|
356
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
|
110.000
|
357
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
110.000
|
358
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
|
110.000
|
359
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
110.000
|
360
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
110.000
|
361
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
55.000
|
362
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
|
110.000
|
363
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
110.000
|
364
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
|
110.000
|
365
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
|
140.000
|
366
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
|
140.000
|
367
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
|
110.000
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
|
|
|
D. VI NẤM
|
|
368
|
Vi nấm soi tươi
|
50.000
|
369
|
Vi nấm nhuộm soi
|
50.000
|
370
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
200.000
|
|
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN
|
|
371
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí
|
200.000
|
372
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay
|
200.000
|
373
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng
|
200.000
|
374
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt
|
200.000
|