Trang chủCác chuyên khoaBẢNG GIÁ DỊCH VỤ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

MEDICAL DIAG CENTER

414-416-418-420 Cao Thắng, Quận 10, TP.HCM

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01.03.2018

STT 

 DANH MỤC KỸ THUẬT

Đơn giá (VND)

 

 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC.

 

 

 A. Tuần Hoàn.

 

1

 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ

50.000

2

 Ghi điện tim cấp cứu tại giư­ờng

50.000

3

 Theo dõi điện tim cấp cứu tại gi­ường liên tục ≤ 8 giờ

60.000

4

 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

80.000

5

 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

40.000

6

 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ

60.000

 

 B. Hô Hấp.

 

7

 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em

300.000

8

 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

100.000

9

 Vận động trị liệu hô hấp

100.000

10

 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương sườn

50.000

 

 C. Thần Kinh.

 

 

 D. Tiêu Hóa.

 

11

 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa

120.000

12

 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

90.000

 

 E. Toàn Thân.

 

13

 Đo lượng nước tiểu 24 giờ

42.000

14

 Lấy máu tĩnh mạch bẹn

125.000

15

 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn

125.000

16

 Ga rô hoặc băng ép cầm máu

125.000

17

 Băng bó vết thư­ơng

50.000

 

 G. Xét Nghiệm.

 

 

 H. Thăm Dò Khác.

 

 

 II. NỘI KHOA

 

 

 A. HÔ HẤP.

 

18

 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

159.000

19

 Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter

200.000

 

 B. TIM MẠCH.

 

20

 Điện tim thường

90.000

21

 Siêu âm tim cấp cứu tại giường

280.000

 

 C. THẦN KINH.

 

22

 Hút đờm hầu họng

50.000

 

D. THẬN TIẾT NIỆU.

 

 

 Đ. TIÊU HÓA.

 

23

 Siêu âm ổ bụng

150.000

 

 III. DA LIỄU

 

24

 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

314.000

 

 IV. NGOẠI KHOA

 

25

 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản

50.000

 

V. CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH 

 

26

 Thương tích bàn tay giản đơn

160.000

 

 VI. PHỤ SẢN

 

27

 Lấy dị vật âm đạo

200.000

28

 Chích áp xe tuyến Bartholin

200.000

29

 Bóc nang tuyến Bartholin

400.000

30

 Khám phụ khoa

150.000

31

 Soi cổ tử cung

250.000

 

 VII. MẮT

 

32

 Lấy dị vật kết mạc

30.000

33

 Lấy calci kết mạc

30.000

34

 Thay băng vô khuẩn

50.000

35

 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

100.000

36

 Khám lâm sàng mắt

120.000

 

 THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ XÉT NGHIỆM

 

37

 Đo sắc giác

50.000

38

 Đo khúc xạ máy

50.000

39

 Đo thị lực

50.000

 

 VIII. TAI MŨI HỌNG

 

40

 Chọc hút dịch vành tai

50.000

41

 Chích nhọt ống tai ngoài

40.000

42

 Làm thuốc tai

70.000

43

 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

50.000

44

 Nhét bấc mũi sau

150.000

45

 Nhét bấc mũi trước

90.000

46

 Rút meche, rút merocel hốc mũi

30.000

47

 Hút rửa mũi, xoang sau mổ

50.000

48

 Lấy dị vật họng miệng

90.000

49

 Lấy dị vật hạ họng

90.000

50

 Sơ cứu bỏng đ­ường hô hấp

100.000

51

 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

250.000

52

 Cắt chỉ sau phẫu thuật

30.000

53

 Thay băng vết mổ

50.000

 

 IX. RĂNG - HÀM - MẶT

 

54

 Điều trị viêm quanh răng

150.000

55

 Chích áp xe lợi

100.000

56

 Lấy cao răng

200.000

57

 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

700.000

58

 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

250.000

59

 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

250.000

60

 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement

250.000

61

 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement

250.000

62

 Phục hồi cổ răng bằng Composite

200.000

63

 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà

450.000

64

 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc

800.000

65

 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt

650.000

66

 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)

150.000

67

 Chụp nhựa

200.000

68

 Chụp kim loại

700.000

69

 Chụp hợp kim thường cẩn sứ

1.500.000

70

 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ

2.500.000

71

 Chụp sứ toàn phần

4.000.000

72

 Hàm khung kim loại

1.500.000

73

 Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng

2.000.000

74

 Tháo chụp răng giả

150.000

75

 Sửa hàm giả gãy

300.000

76

 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp

200.000

77

 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp

150.000

78

 Đệm hàm nhựa thường

300.000

79

 Nhổ răng vĩnh viễn

350.000

80

 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

150.000

81

 Nhổ chân răng vĩnh viễn

350.000

82

 Nhổ răng thừa

350.000

83

 Điều trị viêm quanh thân răng cấp

150.000

84

 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

200.000

85

 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

200.000

86

 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement

200.000

87

 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement

150.000

88

 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt

150.000

89

 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor

650.000

90

 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

250.000

91

 Lấy tủy buồng răng sữa

250.000

92

 Điều trị tủy răng sữa

250.000

93

 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

800.000

94

 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

150.000

95

 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằngGlasslonomer Cement

150.000

96

 Nhổ răng sữa

80.000

97

 Nhổ chân răng sữa

80.000

98

 Chích Apxe lợi trẻ em

100.000

99

 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)

150.000

 

 X.ĐIỆN QUANG

 

 

 A. SIÊU ÂM CHUẨN ĐOÁN

 

100

 Siêu âm tuyến giáp

150.000

101

 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

150.000

102

 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

150.000

103

 Siêu âm tử cung phần phụ

150.000

104

 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

200.000

105

 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

150.000

106

 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

180.000

107

 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

200.000

108

 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

200.000

109

 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

200.000

110

 Siêu âm tuyến vú hai bên

150.000

 

 B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)

 

 

 1. CHỤP XQUANG CHUẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY

 

111

 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

110.000

112

 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

110.000

113

 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

110.000

114

 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

110.000

115

 Chụp Xquang Blondeau

110.000

116

 Chụp Xquang Hirtz

110.000

117

 Chụp Xquang hàm chếch một bên

110.000

118

 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

110.000

119

 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

110.000

120

 Chụp Xquang Chausse III

110.000

121

 Chụp Xquang Schuller

110.000

122

 Chụp Xquang Stenvers

110.000

123

 Chụp Xquang khớp thái dương hàm

110.000

124

 Chụp Xquang mỏm trâm

110.000

125

 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

110.000

126

 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

220.000

127

 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

330.000

128

 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

110.000

129

 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

110.000

130

 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

110.000

131

 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

110.000

132

 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

110.000

133

 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

110.000

134

 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

110.000

135

 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

110.000

136

 Chụp Xquang khung chậu thẳng

110.000

137

 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

110.000

138

 Chụp Xquang khớp vai thẳng

110.000

139

 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

110.000

140

 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

110.000

141

 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

110.000

142

 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

110.000

143

 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

110.000

144

 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

110.000

145

 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

110.000

146

 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

110.000

147

 Chụp Xquang khớp háng nghiêng

110.000

148

 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

110.000

149

 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

110.000

150

 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

110.000

151

 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

110.000

152

 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

110.000

153

 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

110.000

154

 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

110.000

155

 Chụp Xquang ngực thẳng

90.000

156

 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

110.000

157

 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

110.000

158

 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

110.000

 

XÉT NGHIỆM

 

159

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

60.000

160

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

60.000

161

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

60.000

162

Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay

60.000

163

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

60.000

164

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.

60.000

165

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công

60.000

166

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

60.000

167

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

60.000

168

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công

60.000

169

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

60.000

170

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

60.000

171

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

60.000

172

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

60.000

173

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

40.000

174

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

40.000

175

Định lượng D-Dimer

180.000

176

Bán định lượng D-Dimer

180.000

177

Định lượng IgE

130.000

178

Định lượng Ferritin

110.000

179

Định lượng sắt huyết thanh

60.000

180

Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)

40.000

181

Công thức máu

70.000

187

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

65.000

188

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

70.000

189

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

70.000

190

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

55.000

191

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

55.000

192

Tìm giun chỉ trong máu

85.000

193

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

65.000

194

Máu lắng (bằng máy tự động)

65.000

195

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

60.000

196

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

60.000

197

Cặn Addis

40.000

198

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

125.000

199

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

125.000

200

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

125.000

201

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

70.000

202

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

60.000

203

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)

70.000

204

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

70.000

205

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)

70.000

206

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

90.000

207

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

90.000

208

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

90.000

209

Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)

280.000

210

Điện di huyết sắc tố

60.000

211

Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi

55.000

212

Định lượng Acid Uric

45.000

213

Định lượng Albumin

50.000

214

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)

45.000

215

Đo hoạt độ Amylase

45.000

216

Đo hoạt độ ALT (GPT)

45.000

217

Đo hoạt độ AST (GOT)

45.000

218

Định lượng Bilirubin trực tiếp

25.000

219

Định lượng Bilirubin gián tiếp

20.000

220

Định lượng Bilirubin toàn phần

45.000

221

Định lượng Calci toàn phần

40.000

222

Định lượng Calci ion hóa

40.000

223

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)

180.000

224

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)

180.000

225

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)

180.000

226

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4)

180.000

227

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)

150.000

228

Định lượng Cholesterol toàn phần

45.000

229

Định lượng bổ thể C3

90.000

230

Định lượng bổ thể C4

90.000

231

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)

70.000

232

Định lượng Creatinin

45.000

233

Định lượng Cyfra 21- 1

180.000

234

Định lượng D-Dimer

180.000

235

Định lượng 25OH Vitamin D (D3)

320.000

236

Định lượng Digoxin

130.000

237

Điện giải đồ (Na, K, Cl)

120.000

238

Định lượng Estradiol

130.000

239

Định lượng Ferritin

110.000

240

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)

130.000

241

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)

85.000

242

Định lượng FT4 (Free Thyroxine)

85.000

243

Định lượng Glucose

45.000

244

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)

45.000

245

Định lượng Haptoglobulin

90.000

246

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA)

1.350.000

247

Định lượng HbA1c

140.000

248

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)

45.000

249

Định lượng IgE (Immunoglobuline E)

130.000

250

Định lượng Insulin

80.000

251

Đo hoạt độ Lipase

45.000

252

Định lượng LH (Luteinizing Hormone)

130.000

253

Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)

40.000

254

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)

45.000

255

Định lượng proBNP (NT-proBNP)

350.000

256

Định lượng Phospho

40.000

257

Định lượng Pro-calcitonin

300.000

258

Định lượng Prolactin

40.000

259

Điện di Protein (máy tự động)

40.000

260

Định lượng Protein toàn phần

40.000

261

Định lượng Progesteron

120.000

262

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

120.000

263

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)

180.000

264

Định lượng RF (Reumatoid Factor)

90.000

265

Định lượng Sắt

60.000

266

Định lượng T3 (Tri iodothyronine)

115.000

267

Định lượng T4 (Thyroxine)

115.000

268

Định lượng Testosterol

130.000

269

Định lượng Tg (Thyroglobulin)

140.000

270

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies)

440.000

271

Định lượng Transferin

100.000

272

Định lượng Triglycerid

45.000

273

Định lượng Troponin I

120.000

274

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)

90.000

275

Định lượng Urê

45.000

276

Định lượng Vitamin B12

150.000

277

Điện giải niệu (Na, K, Cl)

60.000

278

Định tính Amphetamin (test nhanh)

120.000

279

Định lượng Amphetamine

120.000

280

Đo hoạt độ Amylase

45.000

281

Định lượng Axit Uric

45.000

282

Định tính beta hCG (test nhanh)

200.000

283

Định lượng Canxi

40.000

284

Định lượng Cortisol

120.000

285

Định lượng Creatinin

45.000

286

Định lư­ợng Glucose

40.000

287

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)

120.000

288

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine)

65.000

289

Định tính Opiate (test nhanh)

120.000

290

Định tính Morphin (test nhanh)

145.000

291

Định tính Codein (test nhanh)

120.000

292

Định tính Heroin (test nhanh)

120.000

293

Định lượng Phospho

40.000

294

Định tính Phospho hữu cơ

40.000

295

Định lượng Protein

40.000

296

Định lượng Ure

45.000

297

Tổng phân tích nư­ớc tiểu (Bằng máy tự động)

50.000

298

Định lư­ợng Clo

40.000

299

Định lư­ợng Glucose

40.000

300

Định lư­ợng Protein

40.000

301

Định lư­ợng Bilirubin toàn phần

45.000

302

Định lượng Cholesterol toàn phần

45.000

303

Định lư­ợng Creatinin

45.000

304

Định lư­ợng Glucose

40.000

305

Đo hoạt độ LDH

40.000

306

Định lư­ợng Protein

40.000

307

Định lượng Triglycerid

45.000

308

Định lư­ợng Ure

45.000

309

Vi khuẩn nhuộm soi

50.000

310

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

200.000

311

Vi khuẩn định danh PCR

280.000

312

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

60.000

313

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc trưng

200.000

314

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

280.000

315

Vibrio cholerae soi tươi

50.000

316

Vibrio cholerae nhuộm soi

50.000

317

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

200.000

318

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

50.000

319

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

200.000

320

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động

280.000

321

Neisseria meningitidis nhuộm soi

50.000

322

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

200.000

323

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động

280.000

324

Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động

150.000

325

Salmonella Widal

95.000

326

Streptococcus pyogenes ASO

60.000

327

HBsAg miễn dịch tự động

100.000

328

HBc total miễn dịch tự động

140.000

329

HBeAg miễn dịch tự động

120.000

330

HBeAb miễn dịch tự động

120.000

331

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

1.350.000

332

HCV Ab miễn dịch tự động

140.000

333

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

1.450.000

334

HCV genotype Real-time PCR

950.000

335

HAV IgM miễn dịch tự động

150.000

336

HAV total miễn dịch tự động

150.000

337

HEV IgM miễn dịch bán tự động

150.000

338

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

140.000

339

Dengue virus NS1Ag test nhanh

180.000

340

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

200.000

341

CMV IgM miễn dịch tự động

140.000

342

CMV IgG miễn dịch tự động

140.000

343

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

90.000

344

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

90.000

345

HPV genotype  PCR hệ thống tự động

500.000

346

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

140.000

347

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

140.000

 

C. KÝ SINH TRÙNG

 

 

1. Ký sinh trùng trong phân

 

348

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

90.000

349

Hồng cầu trong phân test nhanh

90.000

350

Đơn bào đường ruột soi tươi

600.000

351

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

60.000

352

Trứng giun, sán soi tươi

60.000

353

Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi

60.000

 

2. Ký sinh trùng trong máu

 

354

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

110.000

355

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

110.000

356

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

110.000

357

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

110.000

358

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

110.000

359

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

110.000

360

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

110.000

361

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

55.000

362

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

110.000

363

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

110.000

364

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

110.000

365

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

140.000

366

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

140.000

367

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

110.000

 

4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác

 

 

D. VI NẤM

 

368

Vi nấm soi tươi

50.000

369

Vi nấm nhuộm soi

50.000

370

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

200.000

 

Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN

 

371

Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí

200.000

372

Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay

200.000

373

Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng

200.000

374

Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt

200.000